Có 3 kết quả:

史官 shǐ guān ㄕˇ ㄍㄨㄢ史觀 shǐ guān ㄕˇ ㄍㄨㄢ史观 shǐ guān ㄕˇ ㄍㄨㄢ

1/3

shǐ guān ㄕˇ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scribe
(2) court recorder
(3) historian
(4) historiographer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) historical point of view
(2) historically speaking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) historical point of view
(2) historically speaking

Bình luận 0